Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi cơn tam bành
[nổi cơn tam bành]
|
to boil over with anger; to foam with rage; to fly into a passion/temper/rage; to breathe fire and brimstone; to fire up; to have a tantrum; to be beside oneself with rage; to go berserk; to lose one's temper